Có 2 kết quả:
三天两头 sān tiān liǎng tóu ㄙㄢ ㄊㄧㄢ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ • 三天兩頭 sān tiān liǎng tóu ㄙㄢ ㄊㄧㄢ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ
sān tiān liǎng tóu ㄙㄢ ㄊㄧㄢ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twice every three days (idiom); practically every day
(2) frequently
(2) frequently
Bình luận 0
sān tiān liǎng tóu ㄙㄢ ㄊㄧㄢ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. twice every three days (idiom); practically every day
(2) frequently
(2) frequently
Bình luận 0